chiến binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến binh+ noun
- Combatant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến binh"
- Những từ có chứa "chiến binh":
cựu chiến binh chiến binh - Những từ có chứa "chiến binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
veteran anzac fighter arm sword war sapper lobster-backed ex-serviceman diversionary more...
Lượt xem: 664